supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Mô tả dịch vụ mang và bổ sung (T1S1)