supplementary purification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplementary purification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary purification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary purification.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supplementary purification
* kỹ thuật
môi trường:
sự làm sạch bổ sung
Từ liên quan
- supplementary
- supplementary tax
- supplementary loss
- supplementary rate
- supplementary wage
- supplementary tariff
- supplementary benefit
- supplementary pension
- supplementary service
- supplementary slacking
- supplementary taxation
- supplementary purification
- supplementary service (ss)
- supplementary traffic lane
- supplementary special deposits
- supplementary volume descriptor
- supplementary publications budget
- supplementary publications account
- supplementary digital colour code (sdcc)
- supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd)
- supplementary inflatable restraint (sir) or supplementary restraint system (srs)