supplementary purification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplementary purification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary purification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary purification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supplementary purification

    * kỹ thuật

    môi trường:

    sự làm sạch bổ sung