supplementary benefit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplementary benefit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary benefit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary benefit.
Từ điển Anh Việt
Supplementary benefit
(Econ) Trợ cấp bổ sung.
+ Khoản thanh toán duy trì thu nhập mà đã có lúc tạo thành một phần của hệ thống an sinh xã hội của Anh quốc. Các khoản thanh toán được trả cho những người không có việc làm đồng thời không đi học chính quy và những người mà nguồn lực tài chính của họ ít hơn một mức tính toán về nhu cầu.
Supplementary benefit
(Econ) Trợ cấp bổ sung.
supplementary benefit
* danh từ
trợ cấp xã hội (ở Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supplementary benefit
benefits paid to bring incomes up to minimum levels established by law
Synonyms: social assistance, national assistance
Từ liên quan
- supplementary
- supplementary tax
- supplementary loss
- supplementary rate
- supplementary wage
- supplementary tariff
- supplementary benefit
- supplementary pension
- supplementary service
- supplementary slacking
- supplementary taxation
- supplementary purification
- supplementary service (ss)
- supplementary traffic lane
- supplementary special deposits
- supplementary volume descriptor
- supplementary publications budget
- supplementary publications account
- supplementary digital colour code (sdcc)
- supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd)
- supplementary inflatable restraint (sir) or supplementary restraint system (srs)