foot soldier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foot soldier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot soldier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot soldier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foot soldier
Similar:
infantryman: fights on foot with small arms
Synonyms: marcher, footslogger
subordinate: an assistant subject to the authority or control of another
Synonyms: subsidiary, underling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- foot
- foots
- footy
- footed
- footer
- footie
- footle
- foot up
- footage
- footboy
- footing
- footman
- footpad
- footpeg
- footsie
- footway
- foot rot
- foot saw
- foot-pan
- foot-rot
- foot-ton
- foot-way
- football
- footbath
- footfall
- footgear
- foothill
- foothold
- footless
- footling
- footmark
- footnote
- footpath
- footrace
- footrest
- footslog
- footsore
- footstep
- footsure
- footwall
- footwear
- footwell
- footwork
- footworn
- foot hole
- foot path
- foot pump
- foot race
- foot room
- foot rule