footman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footman.
Từ điển Anh Việt
footman
/'futmən/
* danh từ
lính bộ binh
người hầu
cái kiềng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footman
a man employed as a servant in a large establishment (as a palace) to run errands and do chores