footstep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footstep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footstep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footstep.

Từ điển Anh Việt

  • footstep

    /'futstep/

    * danh từ

    bước chân đi

    tiếng chân đi

    dấu chân, vết chân

    to follow in somobody's footsteps

    làm theo ai, theo gương ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • footstep

    * kỹ thuật

    bàn đạp

    đế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footstep

    the act of taking a step in walking

    the distance covered by a step

    he stepped off ten paces from the old tree and began to dig

    Synonyms: pace, step, stride

    Similar:

    footfall: the sound of a step of someone walking

    he heard footsteps on the porch

    Synonyms: step