footstep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footstep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footstep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footstep.
Từ điển Anh Việt
- footstep - /'futstep/ - * danh từ - bước chân đi - tiếng chân đi - dấu chân, vết chân - to follow in somobody's footsteps - làm theo ai, theo gương ai 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- footstep - * kỹ thuật - bàn đạp - đế 




