step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step.

Từ điển Anh Việt

  • step

    /step/

    * danh từ

    bước, bước đi; bước khiêu vũ

    to take a step forward: tiến lên một bước

    it is but a step to my house: chỉ một bước thì đến nhà tôi

    in step: đúng bước, đều bước

    out of step: sai bước

    to keep step: đi đúng bước

    to break step: đi sai bước

    in someone's steps: nối bước ai, theo gương ai

    bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...)

    a staircase of 50 steps: cầu thang có 50 bậc

    cấp bậc; sự thăng cấp

    to get one's step: được thăng cấp, được đề bạt

    biện pháp

    to take steps in a matter: có biện pháp để giải quyết một vấn đề

    a prudent step: một biện pháp thận trọng

    (hàng hải) bệ cột buồm

    (kỹ thuật) gối trục

    * nội động từ

    bước, bước đi

    (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)

    (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận

    to step on someone's foot: giẫm lên chân ai

    to step on the gas: dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)

    * ngoại động từ

    khiêu vũ, nhảy

    to step it with somebody: khiêu vũ với ai

    to step the polka: nhảy điệu pônca

    ((thường) + out) đo bằng bước chân

    làm bậc, làm bậc thang cho

    he stepped the hill leading to his house: anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta

    (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ

    to step aside

    bước sang một bên

    nói lạc đề

    to step in

    bước vào

    can thiệp vào

    to step out

    bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)

    ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai

    bước dài

    đo bằng bước chân

    to step up

    tới gần, tiến lại gần

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ

    tăng cường, đẩy mạnh

    to step up production: đẩy mạnh sản xuất

    to step it

    khiêu vũ

    to step on it

    (thông tục) đi vội, rảo bước

  • step

    bước

    induction s. bước quy nạp

    integration s. bước lấy tích phân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • step

    * kỹ thuật

    bậc

    bậc (thang)

    bậc cầu thang

    bậc thang

    bệ chân cột buồm

    biện pháp

    bước

    bước lặp

    đo bằng bước

    độ nhọn vượt chuẩn

    dựng cột buồm (vào bệ)

    giai đoạn

    gối trục

    nấc

    mức

    mức độ

    ống lót ổ trục

    vòng đệm

    xây dựng:

    bậc cấp

    bậc cửa

    bậc lên xuống

    các bước thao tác

    giai đoạn thi công

    y học:

    bước, bước đi

    toán & tin:

    bước, giai đoạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • step

    the act of changing location by raising the foot and setting it down

    he walked with unsteady steps

    support consisting of a place to rest the foot while ascending or descending a stairway

    he paused on the bottom step

    Synonyms: stair

    a short distance

    it's only a step to the drugstore

    Synonyms: stone's throw

    a solid block joined to the beams in which the heel of a ship's mast or capstan is fixed

    shift or move by taking a step

    step back

    put down or press the foot, place the foot

    For fools rush in where angels fear to tread

    step on the brake

    Synonyms: tread

    cause (a computer) to execute a single command

    furnish with steps

    The architect wants to step the terrace

    move with one's feet in a specific manner

    step lively

    walk a short distance to a specified place or in a specified manner

    step over to the blackboard

    place (a ship's mast) in its step

    move or proceed as if by steps into a new situation

    She stepped into a life of luxury

    he won't step into his father's footsteps

    Similar:

    measure: any maneuver made as part of progress toward a goal

    the situation called for strong measures

    the police took steps to reduce crime

    footstep: the distance covered by a step

    he stepped off ten paces from the old tree and began to dig

    Synonyms: pace, stride

    gradation: relative position in a graded series

    always a step behind

    subtle gradations in color

    keep in step with the fashions

    footfall: the sound of a step of someone walking

    he heard footsteps on the porch

    Synonyms: footstep

    tone: a musical interval of two semitones

    Synonyms: whole tone, whole step

    footprint: a mark of a foot or shoe on a surface

    the police made casts of the footprints in the soft earth outside the window

    Synonyms: footmark

    dance step: a sequence of foot movements that make up a particular dance

    he taught them the waltz step

    mistreat: treat badly

    This boss abuses his workers

    She is always stepping on others to get ahead

    Synonyms: maltreat, abuse, ill-use, ill-treat

    pace: measure (distances) by pacing

    step off ten yards