step out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

step out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • step out

    go outside a room or building for a short period of time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).