stepping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepping.

Từ điển Anh Việt

  • stepping

    * danh từ

    sự làm thành bậc; thành nấc

    sự chia thành từng bước

    sự đắp bậc thang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stepping

    * kỹ thuật

    bước nhảy

    cơ khí & công trình:

    sự chuyển cấp

    sự thay đổi bậc

    xây dựng:

    sự đào thành bậc