stepping down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepping down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepping down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepping down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stepping down

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự co lại dần dần (của quỹ đạo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stepping down

    Similar:

    abdication: a formal resignation and renunciation of powers

    abdication: the act of abdicating