stepping switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stepping switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepping switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepping switch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stepping switch
* kỹ thuật
chuyển mạch bước
chuyển mạch bước quay
rơle bước
rơle bước quay
rơle nhiều vị trí
rơle tác dụng từng nấc
điện:
bộ chuyển mạch tựng nấc