stepdame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepdame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepdame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepdame.

Từ điển Anh Việt

  • stepdame

    /'stepdeim/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother)