step down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
step down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
step down
* kỹ thuật
giảm áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
step down
Similar:
leave office: give up or retire from a position
The Secretary of the Navy will leave office next month
The chairman resigned over the financial scandal
Antonyms: take office
de-escalate: reduce the level or intensity or size or scope of
de-escalate a crisis
Synonyms: weaken
Antonyms: escalate
Từ liên quan
- step
- steps
- steppe
- step in
- step on
- step up
- step-in
- step-up
- stephen
- stepney
- stepped
- stepper
- stepson
- step bed
- step bit
- step box
- step key
- step out
- step tap
- step-ins
- stepdame
- stephead
- stepless
- stepping
- stepwise
- step cone
- step cost
- step down
- step iron
- step load
- step ramp
- step size
- step time
- step-down
- stepchild
- step angle
- step block
- step board
- step chuck
- step costs
- step drill
- step grate
- step joint
- step motor
- step on it
- step plate
- step scale
- step stone
- step stool
- step value