leave office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leave office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave office.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leave office
give up or retire from a position
The Secretary of the Navy will leave office next month
The chairman resigned over the financial scandal
Synonyms: quit, step down, resign
Antonyms: take office
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leave
- leaved
- leaven
- leaver
- leaves
- leavened
- leave off
- leave out
- leave pay
- leavening
- leave alone
- leave behind
- leave office
- leave-taking
- leave-breaker
- leave with pay
- leavening agent
- leave of absence
- leave and licence
- leave application
- leave without pay
- leaved chic (c) ory
- leaven dough method
- leavening efficiency
- leave no stone unturned