leave-taking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leave-taking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave-taking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave-taking.

Từ điển Anh Việt

  • leave-taking

    /'li:v,teikiɳ/

    * danh từ

    buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leave-taking

    Similar:

    farewell: the act of departing politely

    he disliked long farewells

    he took his leave

    parting is such sweet sorrow

    Synonyms: leave, parting