parting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parting.

Từ điển Anh Việt

  • parting

    /'pɑ:tiɳ/

    * danh từ

    sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt

    on parting: lúc chia tay

    đường ngôi (của tóc)

    chỗ rẽ, ngã ba

    parting of the ways: ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parting

    * kỹ thuật

    đường phân thủy

    lớp

    lớp kẹp

    sự chẻ

    sự chia

    sự ngắt

    sự phân chia

    sự tách

    sự tách rời

    sự tháo

    thớ chẻ

    cơ khí & công trình:

    ke nứt

    hóa học & vật liệu:

    khối nứt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parting

    Similar:

    farewell: the act of departing politely

    he disliked long farewells

    he took his leave

    parting is such sweet sorrow

    Synonyms: leave, leave-taking

    part: a line of scalp that can be seen when sections of hair are combed in opposite directions

    his part was right in the middle

    separate: go one's own way; move apart

    The friends separated after the party

    Synonyms: part, split

    separate: discontinue an association or relation; go different ways

    The business partners broke over a tax question

    The couple separated after 25 years of marriage

    My friend and I split up

    Synonyms: part, split up, split, break, break up

    depart: leave

    The family took off for Florida

    Synonyms: part, start, start out, set forth, set off, set out, take off

    separate: come apart

    The two pieces that we had glued separated

    Synonyms: divide, part

    separate: force, take, or pull apart

    He separated the fighting children

    Moses parted the Red Sea

    Synonyms: disunite, divide, part