parting agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parting agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parting agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parting agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parting agent

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chất bôi trơn khuôn