leave off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leave off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leave off

    come to an end, stop or cease

    the road leaves off at the edge of the forest

    leave off where you started

    stop using

    leave off your jacket--no need to wear it here

    Similar:

    exclude: prevent from being included or considered or accepted

    The bad results were excluded from the report

    Leave off the top piece

    Synonyms: except, leave out, omit, take out

    Antonyms: include

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).