leaven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaven.
Từ điển Anh Việt
leaven
/'levn/
* danh từ
men
(nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra
chất nhuộm vào; chất pha trộn vào
they are both of the same leaven
chúng cùng một giuộc
* ngoại động từ
làm lên men
(nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leaven
* kinh tế
chất làm nở
làm chua
lên men
men
* kỹ thuật
thực phẩm:
bột đầu
bột nhào chua