leavened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leavened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leavened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leavened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leavened

    made light by aerating, as with yeast or baking powder; often used as a combining form

    leavened bread

    well-leavened

    yeast-leavened breads

    Antonyms: unleavened

    Similar:

    raise: cause to puff up with a leaven

    unleavened bread

    Synonyms: leaven, prove

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).