unleavened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unleavened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unleavened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unleavened.

Từ điển Anh Việt

  • unleavened

    /'ʌn'levnd/

    * tính từ

    không có men

    unleavened bread: bánh mì không có men

    (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unleavened

    made without leavening

    unleavened bread is often simply flour mixed with water

    Synonyms: unraised

    Antonyms: leavened