unraised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unraised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unraised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unraised.

Từ điển Anh Việt

  • unraised

    * tính từ

    không dậy (bột ủ men)

    không nổi, không đắp nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unraised

    Similar:

    unleavened: made without leavening

    unleavened bread is often simply flour mixed with water

    Antonyms: leavened