omit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omit.
Từ điển Anh Việt
omit
/ou'mit/
* ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
không làm tròn (công việc), chểnh mảng
omit
bỏ qua, bỏ đi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
omit
* kỹ thuật
bỏ đi
bỏ qua
quên
toán & tin:
bỏ qua, bỏ đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omit
Similar:
exclude: prevent from being included or considered or accepted
The bad results were excluded from the report
Leave off the top piece
Synonyms: except, leave out, leave off, take out
Antonyms: include
neglect: leave undone or leave out
How could I miss that typo?
The workers on the conveyor belt miss one out of ten
Synonyms: pretermit, drop, miss, leave out, overlook, overleap
Antonyms: attend to