overlook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overlook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlook.

Từ điển Anh Việt

  • overlook

    /'ouvə'luk/

    * ngoại động từ

    trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống

    my windows overlook the garden: cửa sổ buồng trông xuống vườn

    không nhận thấy, không chú ý tới

    to overlook a printer's error: không nhận thấy một lỗi in

    bỏ qua, tha thứ

    to overlook a fault: tha thứ mọi lỗi lầm

    coi nhẹ

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát

    cảnh quan sát từ trên cao

    sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overlook

    * kỹ thuật

    giám sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet