look out over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look out over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look out over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look out over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look out over

    Similar:

    look out on: be oriented in a certain direction

    The house looks out on a tennis court

    The apartment overlooks the Hudson

    Synonyms: overlook, look across

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).