look-see nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
look-see nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look-see giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look-see.
Từ điển Anh Việt
look-see
/'luk'si:/
* danh từ
(từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét
(hàng hải) kính tiềm vọng
ống nhòm