look out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look out

    to protect someone's interests

    A man's gotta look out for his family

    Similar:

    watch: be vigilant, be on the lookout or be careful

    Watch out for pickpockets!

    Synonyms: watch out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).