look for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look for.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • look for

    * kỹ thuật

    tìm kiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look for

    Similar:

    search: try to locate or discover, or try to establish the existence of

    The police are searching for clues

    They are searching for the missing man in the entire county

    Synonyms: seek

    anticipate: be excited or anxious about

    Synonyms: look to