look up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • look up

    * kinh tế

    phát đạt

    tăng lên

    tốt lên

    trở nên tốt hơn

    * kỹ thuật

    tìm kiếm

    tra cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look up

    Similar:

    consult: seek information from

    You should consult the dictionary

    refer to your notes

    Synonyms: refer