consult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
consult
/kən'sʌlt/
* ngoại động từ
hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
to consult a lawyer: hỏi ý kiến luật sư
tra cứu, tham khảo
to consult a dictionary: tra (cứu) tự điển
to consult a map: coi bản đồ
to consult history: tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến
to consult common interests: nghĩ đến quyền lợi chung
to consult someone's feelings: lưu ý đến tình cảm của ai
* nội động từ
bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý
to consult together: thảo luận bàn bạc với nhau
we have consulted about the matter: chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
to consult one's pillow
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
consult
(Tech) cố vấn, tham vấn (đ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consult
get or ask advice from
Consult your local broker
They had to consult before arriving at a decision
Synonyms: confer with
seek information from
You should consult the dictionary
refer to your notes
advise professionally
The professor consults for industry
Similar:
confer: have a conference in order to talk something over
We conferred about a plan of action
Synonyms: confabulate, confab
- consult
- consulter
- consultant
- consulting
- consultive
- consultancy
- consultation
- consultative
- consultatory
- consultantship
- consulting firm
- consulting-room
- consulting-hours
- consulting company
- consulting service
- consulting actuary (unjspf)
- consulting services group [lotus] (csg)
- consultative committee on international radio (ccir)
- consultative committee for space data systems (ccsds)