consulting company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consulting company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consulting company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consulting company.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consulting company

    Similar:

    consulting firm: a firm of experts providing professional advice to an organization for a fee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).