confer with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confer with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confer with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confer with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confer with

    Similar:

    consult: get or ask advice from

    Consult your local broker

    They had to consult before arriving at a decision

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).