confer with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confer with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confer with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confer with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confer with
Similar:
consult: get or ask advice from
Consult your local broker
They had to consult before arriving at a decision
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- confer
- conferee
- conferva
- conferral
- conferree
- conferrer
- conference
- conferment
- confer with
- conferrable
- conferential
- conference call
- conference hall
- conference room
- conference cargo
- conference house
- conference liner
- conference lines
- conference rooms
- conference table
- confervoid algae
- conference (conf)
- conference agenda
- conference center
- conference member
- conference bridges
- conference control
- conference network
- conference session
- conference delegate
- conference microphone
- conferencing computer
- conference coefficient
- conference communication
- conference room (school)
- conference board (the...)
- conference calling (conf)
- conference operations branch
- conference on advanced information systems engineering (caise)
- conference internationale des grandes resaux electrques (international conference on large high voltage electric system) (cigre)
- conference des administrations europeennes des postes et telecomunications (european conference of posts and telecommunications administrations) (cept)