conference agenda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conference agenda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference agenda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference agenda.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conference agenda

    * kinh tế

    chương trình hội nghị