conference call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conference call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conference call

    * kinh tế

    hội nghị điện thoại

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cuộc gọi hội đàm

    cuôc hội thảo

    điện đàm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conference call

    a telephone call in which more than two people participate