conference house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conference house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference house.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conference house

    Similar:

    conference center: a center where conferences can be conducted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).