conference house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conference house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference house.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conference house
Similar:
conference center: a center where conferences can be conducted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conference
- conference call
- conference hall
- conference room
- conference cargo
- conference house
- conference liner
- conference lines
- conference rooms
- conference table
- conference (conf)
- conference agenda
- conference center
- conference member
- conference bridges
- conference control
- conference network
- conference session
- conference delegate
- conference microphone
- conference coefficient
- conference communication
- conference room (school)
- conference board (the...)
- conference calling (conf)
- conference operations branch
- conference on advanced information systems engineering (caise)
- conference internationale des grandes resaux electrques (international conference on large high voltage electric system) (cigre)
- conference des administrations europeennes des postes et telecomunications (european conference of posts and telecommunications administrations) (cept)