conference control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conference control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conference control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển hội thảo