conference table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conference table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conference table

    * kinh tế

    bàn hội nghị

Từ điển Anh Anh - Wordnet