conference session nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conference session nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference session giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference session.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conference session
* kỹ thuật
buổi họp (hội nghị)
Từ liên quan
- conference
- conference call
- conference hall
- conference room
- conference cargo
- conference house
- conference liner
- conference lines
- conference rooms
- conference table
- conference (conf)
- conference agenda
- conference center
- conference member
- conference bridges
- conference control
- conference network
- conference session
- conference delegate
- conference microphone
- conference coefficient
- conference communication
- conference room (school)
- conference board (the...)
- conference calling (conf)
- conference operations branch
- conference on advanced information systems engineering (caise)
- conference internationale des grandes resaux electrques (international conference on large high voltage electric system) (cigre)
- conference des administrations europeennes des postes et telecomunications (european conference of posts and telecommunications administrations) (cept)