conference bridges nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conference bridges nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference bridges giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference bridges.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conference bridges

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các cầu hội nghi