conference cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conference cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conference cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conference cargo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conference cargo

    * kinh tế

    hàng chở của hiệp hội