conferment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conferment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conferment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conferment.
Từ điển Anh Việt
conferment
/kən'fə:mənt/
* danh từ
sự ban tước, sự phong tước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conferment
Similar:
bestowal: the act of conferring an honor or presenting a gift
Synonyms: bestowment, conferral