bestowal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bestowal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bestowal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bestowal.
Từ điển Anh Việt
bestowal
/bi'stouəl/
* danh từ
sự tặng, sự cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bestowal
the act of conferring an honor or presenting a gift
Synonyms: bestowment, conferral, conferment
a gift that is bestowed or conferred
Synonyms: bestowment