bestowment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bestowment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bestowment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bestowment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bestowment
Similar:
bestowal: a gift that is bestowed or conferred
bestowal: the act of conferring an honor or presenting a gift
Synonyms: conferral, conferment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).