confer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confer.

Từ điển Anh Việt

  • confer

    /kən'fə:/

    * ngoại động từ

    phong, ban

    to confer a title on somebody: phong tước cho ai

    * nội động từ

    (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý

    to confer with somebody: bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confer

    have a conference in order to talk something over

    We conferred about a plan of action

    Synonyms: confabulate, confab, consult

    present

    The university conferred a degree on its most famous former student, who never graduated

    bestow an honor on someone

    Synonyms: bestow