confabulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confabulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confabulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confabulate.
Từ điển Anh Việt
confabulate
/kən'fæbjuleit/
* nội động từ
nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confabulate
unconsciously replace fact with fantasy in one's memory
Similar:
chew the fat: talk socially without exchanging too much information
the men were sitting in the cafe and shooting the breeze
Synonyms: shoot the breeze, chat, confab, chitchat, chit-chat, chatter, chaffer, natter, gossip, jaw, claver, visit
confer: have a conference in order to talk something over
We conferred about a plan of action