natter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natter.

Từ điển Anh Việt

  • natter

    /'nætə/

    * nội động từ (thông tục)

    nói ba hoa

    càu nhàu

    nói lia lịa, nói liến thoắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet