natter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natter.
Từ điển Anh Việt
natter
/'nætə/
* nội động từ (thông tục)
nói ba hoa
càu nhàu
nói lia lịa, nói liến thoắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natter
Similar:
chew the fat: talk socially without exchanging too much information
the men were sitting in the cafe and shooting the breeze
Synonyms: shoot the breeze, chat, confabulate, confab, chitchat, chit-chat, chatter, chaffer, gossip, jaw, claver, visit