visit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visit.

Từ điển Anh Việt

  • visit

    /'vizit/

    * danh từ

    sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng

    to pay someone a visit: đến thăm người nào

    sự tham quan; thời gian ở lại thăm

    a visit to England: cuộc đi tham quan nước Anh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)

    (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh

    doctor's round of visit: sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ

    (pháp lý) sự thăm hỏi

    right of visit: quyền thăm hỏi (tù nhân)

    (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét

    the visit to the scene of the crime: sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác

    domiciliary visit: sự khám nhà

    * nội động từ

    đi thăm hỏi

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)

    * ngoại động từ

    thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm

    to visit a friend: thăm một người bạn

    tham quan

    to visit Moscow: tham quan Mát-xcơ-va

    đi đến, hay đến

    kiểm tra, thanh tra

    to visit a school: kiểm tra một trường học

    đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)

    misfortune has visited them: tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng

    the plague visited the town: bệnh dịch lan tràn khắp thành phố

    to be visited by (with) a disease: bị nhiễm bệnh

    (pháp lý) khám xét

    to visit the scence of the crime: đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác

    (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt

    to visit the sins of the fathers upon the children: trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha

    (tôn giáo) (+ with) ban cho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visit

    * kỹ thuật

    thấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visit

    the act of going to see some person or place or thing for a short time

    he dropped by for a visit

    a meeting arranged by the visitor to see someone (such as a doctor or lawyer) for treatment or advice

    he scheduled a visit to the dentist

    the act of visiting in an official capacity (as for an inspection)

    the act of going to see some person in a professional capacity

    a visit to the dentist

    go to see a place, as for entertainment

    We went to see the Eiffel Tower in the morning

    Synonyms: see

    pay a brief visit

    The mayor likes to call on some of the prominent citizens

    Synonyms: call in, call

    come to see in an official or professional capacity

    The governor visited the prison

    The grant administrator visited the laboratory

    Synonyms: inspect

    stay with as a guest

    Every summer, we visited our relatives in the country for a month

    assail

    He was visited with a terrible illness that killed him quickly

    Similar:

    sojourn: a temporary stay (e.g., as a guest)

    travel to: go to certain places as for sightseeing

    Did you ever visit Paris?

    inflict: impose something unpleasant

    The principal visited his rage on the students

    Synonyms: bring down, impose

    chew the fat: talk socially without exchanging too much information

    the men were sitting in the cafe and shooting the breeze

    Synonyms: shoot the breeze, chat, confabulate, confab, chitchat, chit-chat, chatter, chaffer, natter, gossip, jaw, claver