inflict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflict.

Từ điển Anh Việt

  • inflict

    /in'flikt/

    * ngoại động từ (+ on, upon)

    nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)

    bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflict

    impose something unpleasant

    The principal visited his rage on the students

    Synonyms: bring down, visit, impose