infliction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infliction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infliction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infliction.
Từ điển Anh Việt
infliction
/in'flikʃn/
* danh từ
sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)
sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infliction
an act causing pain or damage
Similar:
imposition: the act of imposing something (as a tax or an embargo)
annoyance: something or someone that causes trouble; a source of unhappiness
washing dishes was a nuisance before we got a dish washer
a bit of a bother
he's not a friend, he's an infliction
Synonyms: bother, botheration, pain, pain in the neck, pain in the ass