pain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pain.

Từ điển Anh Việt

  • pain

    /pein/

    * danh từ

    sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)

    to have a pain in the head: đau đầu

    (số nhiều) sự đau đẻ

    (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức

    to take pains: bỏ công sức

    hình phạt

    pains and penalties: các hình phạt

    on (under) pain of death: sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)

    to be at the pains of doing something

    chịu thương chịu khó làm cái gì

    to give someone a pain in the neck

    quấy rầy ai, chọc tức ai

    * ngoại động từ

    làm đau đớn, làm đau khổ

    does your tooth pain you?: răng anh có làm anh đau không?

    * nội động từ

    đau nhức, đau đớn

    my arm is paining: tay tôi đang đau nhức đây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pain

    * kỹ thuật

    y học:

    đau

    xây dựng:

    nhức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pain

    a symptom of some physical hurt or disorder

    the patient developed severe pain and distension

    Synonyms: hurting

    emotional distress; a fundamental feeling that people try to avoid

    the pain of loneliness

    Synonyms: painfulness

    Antonyms: pleasure

    a somatic sensation of acute discomfort

    as the intensity increased the sensation changed from tickle to pain

    Synonyms: pain sensation, painful sensation

    a bothersome annoying person

    that kid is a terrible pain

    Synonyms: pain in the neck, nuisance

    cause emotional anguish or make miserable

    It pains me to see my children not being taught well in school

    Synonyms: anguish, hurt

    Similar:

    annoyance: something or someone that causes trouble; a source of unhappiness

    washing dishes was a nuisance before we got a dish washer

    a bit of a bother

    he's not a friend, he's an infliction

    Synonyms: bother, botheration, infliction, pain in the neck, pain in the ass

    trouble: cause bodily suffering to and make sick or indisposed

    Synonyms: ail